DÂY ĐIỆN LIOA, DÂY ĐIỆN ĐƠN MỀM LIOA
LOẠI DÂY
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||||||
Tiết diện ruột dẫn danh định |
Dòng tải định mức |
Kết cấu ruột dẫn |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện trung bình |
Chiều dày vỏ bọc |
Kích thước ngoài gần đúng |
Khối lượng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
mm² |
A |
No./mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
m/cuộn |
|
NL 1 x 1,5 |
1.5 |
15 |
30/0.25 |
1.6 |
0.7 |
3.0 |
21 |
13.3 |
100 (C) |
|
NL 1 x 2,5 |
2.5 |
20 |
50/0.25 |
2.0 |
0.8 |
3.6 |
33 |
7.98 |
100(C) |
|
NL 1x 4 |
4 |
25 |
56/0.30 |
2.6 |
0.8 |
4.2 |
49 |
4.95 |
100(C) |
|
NL 1 x 6 |
6 |
44 |
84/0.30 |
3.3 |
0.8 |
4.9 |
69 |
3.30 |
100(C) |
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LIOA CÁC LOẠI
I. Dây dân dụng
TT | Chủng loại
VCM |
Đơn 1 sợi | Đơn 7 sợi (cấp 2) | Đơn nhiều sợi (cấp 5) | Dẹt (ô van) | Súp | |||||
Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | ||
1 | 0.3 | 820 | 1.120 | 1.990 | 2.750 | ||||||
2 | 0.5 | 1.410 | 1.950 | 3.360 | 4.640 | 3.290 | 4.540 | ||||
3 | 0.7 | 1.830 | 2.530 | 4.310 | 5.980 | 3.910 | 5.400 | ||||
4 | 0.75 | 2.020 | 2.700 | ||||||||
5 | 1 | 2.420 | 3.340 | 2.560 | 3.470 | 6.100 | 7.910 | ||||
6 | 1.5 | 3.710 | 5.120 | 3.990 | 5.510 | 3.870 | 5.120 | 8.360 | 11.440 | ||
7 | 2.5 | 5.810 | 8.020 | 6.290 | 8.680 | 6.210 | 8.090 | 13.690 | 17.830 | ||
8 | 4 | 9.020 | 12.450 | 9.930 | 13.700 | 9.720 | 13.140 | 21.100 | 27.650 | ||
9 | 6 | 13.320 | 18.380 | 14.310 | 19.760 | 14.130 | 19.390 | 31.330 | 41.020 | ||
10 | 10 | 24.820 | 34.240 | 25.360 | 35.000 | ||||||
11 | 16 | 39.460 | 54.450 | ||||||||
12 | 25 | 59.910 | 82.680 | ||||||||
– Các loại dây điện đều có ruột đồng và bọc PVC
– Giá trong bảng giá là VNĐ/m và các loại màu dây đều có giá bán như nhau
– Bảng giá dây điện lioa trên chưa bao gồm thuế VAT
– Vận chuyển miễn phí tại Hà Nội
– Thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng
– Thông tin tư vấn thêm
+ Liên hệ : Anh Trực
+ Điện thoại : 0984.00.44.25 – 0913.20.40.86
Chưa có đánh giá nào.